Trọng âm quyết định nghĩa của từ trong tiếng Anh

on

Bạn có biết rằng chỉ cần thay đổi trọng âm trong một từ, bạn có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của nó không? Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vừa là danh từ, vừa là động từ, chỉ cần đặt trọng âm khác nhau là ý nghĩa của từ thay đổi. Đây không chỉ là một điều thú vị khi học tiếng Anh mà còn rất quan trọng nếu bạn muốn cải thiện phát âm và giao tiếp.

Hãy cùng Socidemy khám phá qua bài viết này nhé!

Hiểu về trọng âm trong tiếng Anh

Trọng âm là gì?

Trọng âm (stress) là sự nhấn mạnh vào một âm tiết trong từ. Khi một âm tiết được nhấn mạnh, nó sẽ được phát âm rõ hơn, dài hơn hoặc cao hơn so với các âm tiết khác.

Vì sao trọng âm trong tiếng Anh lại quan trọng?

Trọng âm trong tiếng Anh giống như nhịp điệu của một bài hát – nếu sai nhịp, bài hát sẽ mất đi sự hài hòa. Khi bạn nhấn đúng trọng âm:

  • Dễ hiểu hơn: Người nghe sẽ nắm bắt ý bạn nhanh hơn vì mỗi từ trong tiếng Anh có cách nhấn âm riêng. Ví dụ: PRESENT (món quà) và preSENT (trình bày) sẽ mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau khi nhấn sai trọng âm.
  • Nói tự nhiên hơn: Trọng âm giúp giọng nói của bạn giống người bản xứ, tránh những lỗi cứng nhắc và “robotic”.
  • Nghe và hiểu nhanh hơn: Khi quen với trọng âm, bạn dễ dàng nhận ra từ khóa quan trọng trong câu nói của người bản xứ.

Xem thêm:

Các từ có hai nghĩa nhờ thay đổi trọng âm

Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về những từ thay đổi ý nghĩa dựa vào vị trí trọng âm, cùng Socidemy tìm hiểu ngay:

  • Trọng âm quyết định nghĩa của từ 1

Các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Quy tắc 1. Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Các ví dụ:

  • TAble
  • MONkey
  • STUdent.

Quy tắc 2. Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Các ví dụ:

  • beGIN
  • reLAX,
  • forGET

Quy tắc 3. Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Các ví dụ:

  • HAPpy
  • CLEver
  • LONely

Quy tắc 4. Danh từ ghép, trọng âm thường rơi vào phần đầu của từ.

Các ví dụ:

  • BLACKboard
  • GREENhouse
  • FOOTball

Quy tắc 5. Động từ ghép, trọng âm thường rơi vào phần thứ hai của từ.

Các ví dụ:

  • underSTAND
  • overCOME
  • outPERFORM

Quy tắc 6. Những từ kết thúc bằng what, where, how, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Các ví dụ:

  • ANYwhere
  • SOMEhow
  • EVERYwhat

Quy tắc 7. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước các đuôi sau: -ety, -ity, -ion, -sion, -cial, -ically, -ious, -eous, -ian, -ior, -iar, -iasm, -ience, -iency, -ient, -ier, -ic, -ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ium, -logy, -sophy, -graphy, -ular, -ulum.

Các ví dụ:

  • naTION
  • exPLOsion
  • fanTAStic
  • curiOSity
  • reliABILity

Quy tắc 8. Các từ kết thúc bằng -ate, -cy, -ty, -phy, -gy sẽ chia thành 2 trường hợp, 2 âm tiết & 3 âm tiết.

  • Nếu từ có 2 âm tiết: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
    • CLImate
    • DUty
    • PHYsic
  • Nếu từ có 3 âm tiết trở lên: trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới lên.
    • indiCATE
    • deMOcracy
    • phoTOgraphy

Quy tắc 9. Trọng âm thường rơi vào âm tiết chứa các đuôi sau:-ade, -ee, -ese, -eer, -ette, -oo, -oon, -ain, -esque, -isque, -aire, -mental, -ever, –self.

Các ví dụ:

  • esCApade
  • employEE
  • JapaneSE
  • engiNEER
  • cigaRETTE

Quy tắc 10. Với các từ chỉ số lượng, đuôi -teen: Trọng âm rơi vào âm “teen”, đuôi -ty: Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước “ty”.

Các ví dụ:

  • sixTEEN
  • fourTEEN
  • TWENty
  • THIRty

Quy tắc 11. Từ chứa các âm tiết như sist, cur, vert, test, tain, tract, vent: trọng âm rơi vào chính các âm tiết đó.

Các ví dụ:

  • inSIST
  • ocCUR
  • conVERT
  • reTAIN

Quy tắc 12. Từ có 2 âm tiết bắt đầu bằng chữ A: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Các ví dụ:

  • aHEAD
  • aBOVE
  • aMONG

Quy tắc 13. Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) thường không mang trọng âm, và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Các ví dụ:

  • UNhappy (tiền tố un- không mang trọng âm).
  • helpFUL (hậu tố -ful không mang trọng âm).

Quy tắc 14. Trọng âm sẽ không rơi vào những âm tiết được phát âm nhẹ như /ə/ hoặc /i/.

Các ví dụ:

  • aBOUT
  • phoTOgraph

Quy tắc 15. Những từ có 3 âm tiết trở lên, áp dụng các quy tắc đuôi để xác định trọng âm (như Quy tắc 7)

Các ví dụ:

  • exPEriance
  • unDERstand
  • diSASTer

Bài tập về trọng âm

Question 1A. produceB. removeC. promiseD. contain
Question 2A. necessaryB. secretaryC. imaginaryD. anniversary
Question 3A. pictureB. surviveC. listenD. happen
Question 4A. solutionB. activityC. geographyD. engineer
Question 5A. combineB. maintainC. explainD. mountain
Question 6A. comfortB. affordC. rewardD. escape
Question 7A. individualB. historicalC. economicalD. opportunity
Question 8A. festivalB. selectionC. musicianD. attention
Question 9A. developmentB. achievementC. entertainmentD. government
Question 10A. applicationB. celebrationC. decorationD. information

Kết

Học trọng âm không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp. Việc nắm bắt những từ có hai nghĩa này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh và khiến người nghe ấn tượng với sự chuyên nghiệp của bạn nữa đó.

Hãy dành thời gian thực hành và áp dụng ngay những điều bạn học được hôm nay cùng Socidemy bạn nhé!

Đáp án bài tập về trọng âm

  1. A
  2. D
  3. B
  4. D
  5. D
  6. A
  7. D
  8. A
  9. D
  10. D

Kênh YouTube

Trang Facebook

Nhóm Facebook

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here